phun trào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phun trào+
- (địa lý) Eruptive
- Đá phun trào
Eruptive rocks
- Đá phun trào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phun trào"
- Những từ có chứa "phun trào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
belch spirt spout sand-blast gush eruptional pulverizable jetting sprayer injector more...
Lượt xem: 437